ghi lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghi lòng+
- Engrave on one's heart
- Ghi lòng tạc dạ
To engrave forever on one ' s heart
- Ghi lòng tạc dạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghi lòng"
- Những từ có chứa "ghi lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 826